Có 2 kết quả:
強度 cường độ • 强度 cường độ
Từ điển phổ thông
cường độ, độ mạnh, độ khoẻ
Từ điển trích dẫn
1. Mức độ mạnh. ◎Như: “quang tuyến cường độ” 光線強度.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái mức ghi nhận sức mạnh ( intensité, intensiti ).
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0